🔍 Search: VẬT THAY THẾ
🌟 VẬT THAY THẾ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
대용품
(代用品)
Danh từ
-
1
어떤 것을 대신하여 쓰는 물품.
1 VẬT THAY THẾ: Vật phẩm sử dụng thay cho cái nào đó.
-
1
어떤 것을 대신하여 쓰는 물품.
-
대체물
(代替物)
Danh từ
-
1
기능이나 역할이 비슷해 원래 있던 물건과 바뀔 수 있는 물건.
1 VẬT THAY THẾ: Vật có thể thay thế cho một vật vốn có tính năng hay vai trò tương tự.
-
1
기능이나 역할이 비슷해 원래 있던 물건과 바뀔 수 있는 물건.
-
대용물
(代用物)
Danh từ
-
1
어떤 것을 대신하여 쓰는 물건.
1 VẬT THAY THẾ: Đồ vật sử dụng thay cho cái nào đó.
-
1
어떤 것을 대신하여 쓰는 물건.
-
대용
(代用)
Danh từ
-
1
대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.
1 SỰ THAY THẾ, VIỆC DÙNG THAY, VẬT THAY THẾ: Sử dụng cái khác thay cho cái nào đó. Hoặc đồ vật như vậy.
-
1
대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.